|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2858 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2984 |
---|
008 | 040218s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456418136 |
---|
039 | |a20241202152359|bidtocn|c20040218000000|dhuongnt|y20040218000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a530.13|bNGB |
---|
090 | |a530.13|bNGB |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Quang Báu. |
---|
245 | 10|aVật lý thống kê /|cNguyễn Quang Báu. |
---|
250 | |aIn lần thứ hai. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Quốc gia,|c1999. |
---|
300 | |a307 tr. ;|c20 cm. |
---|
650 | 17|aGiáo trình|xVật lý thống kê|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
653 | 0 |aVật lý thống kê. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Văn Hùng. |
---|
700 | 0 |aBùi, Bằng Đoan. |
---|
852 | |a500|bCà phê sách tầng 4|j(1): 000000803 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào