|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28580 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 38762 |
---|
008 | 130422s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456394261 |
---|
035 | ##|a1083197417 |
---|
039 | |a20241202135206|bidtocn|c20130422100026|danhpt|y20130422100026|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a519.5071|bNGC |
---|
090 | |a519.5071|bNGC |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Văn Cao. |
---|
245 | 10|aGiáo trình lý thuyết xác suất và thống kê toán /|cNguyễn Văn Cao, Trần Thái Ninh. |
---|
250 | |aIn lần thứ 2. |
---|
260 | |aHà nội :|bThống kê,|c2005. |
---|
300 | |a663 tr. :|bđồ thị;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aLý thuyết|xXác suất|xThống kê|vGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aXác suất. |
---|
653 | 0 |aThống kê. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
653 | 0 |aLý thuyết. |
---|
700 | 0 |aTrần, Thái Ninh. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000073303 |
---|
890 | |a1|b17|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000073303
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
519.5071 NGC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào