|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2859 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2985 |
---|
008 | 040218s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456419101 |
---|
035 | ##|a1083170814 |
---|
039 | |a20241201144255|bidtocn|c20040218000000|dhueltt|y20040218000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a923.2597|bHOD |
---|
090 | |a923.2597|bHOD |
---|
100 | 0 |aHoàng, Thanh Đạm. |
---|
245 | 10|aNguyễn Trường Tộ thời thế và tư duy cách tân /|cHoàng Thanh Đạm. |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bVăn nghệ,|c2001. |
---|
300 | |a336 tr. ;|c21 cm. |
---|
600 | 04|aNguyễn Trường Tộ. |
---|
650 | 17|aNhân vật lịch sử|xChính trị gia|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aChính trị gia. |
---|
653 | 0 |aNhân vật lịch sử. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000001165 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000001165
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
923.2597 HOD
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào