|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28590 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 38772 |
---|
005 | 202102220857 |
---|
008 | 130423s1991 jp| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a478420668x |
---|
035 | |a1456406909 |
---|
035 | ##|a1083197103 |
---|
039 | |a20241129091032|bidtocn|c20210222085708|dmaipt|y20130423094449|zsvtt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a895.61|bYOS |
---|
100 | 0 |a与謝野, 晶子 |
---|
245 | 10|a晶子と寬の思い出 /|c与謝野光 ; Hikaru Yosano |
---|
260 | |a京都 : |b思文閣出版, |c1991 |
---|
300 | |a262 p. ;|c21 cm. |
---|
650 | 00|aPoets, Japanese. |
---|
650 | 17|aVăn học Nhật Bản|vThơ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Nhật Bản |
---|
653 | 0 |aThơ |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000073160 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000073160
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
895.61 YOS
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào