|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28592 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 38774 |
---|
008 | 130423s1998 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788978491143 |
---|
035 | |a1456388238 |
---|
039 | |a20241202171106|bidtocn|c20130423100043|danhpt|y20130423100043|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a790.1|bCHY |
---|
090 | |a790.1|bCHY |
---|
100 | 0 |a이, 창호. |
---|
245 | 10|a정통바둑 /|c이창호. |
---|
260 | |a삼호미디어,|c1998. |
---|
300 | |a23 cm. |
---|
650 | 00|aGame. |
---|
650 | 17|aTrò giải trí|xTrò chơi|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTrò chơi. |
---|
653 | 0 |aTrò giải trí. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000048395 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000048395
|
K. NN Hàn Quốc
|
790.1 CHY
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào