|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28594 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 38776 |
---|
005 | 202104010956 |
---|
008 | 130423s2007 jp| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9784093797740 |
---|
035 | |a1456397866 |
---|
035 | ##|a1083173305 |
---|
039 | |a20241129113340|bidtocn|c20210401095642|dmaipt|y20130423101012|zsvtt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a895.63|bTAK |
---|
100 | 0 |a高杉, 良|d1939- |
---|
245 | 10|a挑戦 : 巨大外資 /|c高杉良 ; [Ryō Takasugi] |
---|
260 | |a東京 :|b小学館,|c2007 |
---|
300 | |a2 v. ;|c20 cm. |
---|
650 | 07|aVăn học Nhật Bản|vTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Nhật Bản |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000073138 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000073138
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
895.63 TAK
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào