|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28596 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 38778 |
---|
005 | 202102261041 |
---|
008 | 130423s2011 jp| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9784898316535 |
---|
035 | |a1456406777 |
---|
035 | ##|a1083196750 |
---|
039 | |a20241130155934|bidtocn|c20210226104102|dmaipt|y20130423102308|zsvtt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a895.685|bKIN |
---|
100 | 0 |a金, 美齢|d1934- |
---|
245 | 10|a美しく齢(とし)を重ねる /|c金美齢 ; [Meiling Jin] |
---|
260 | |a東京 :|bワック,|c2011 |
---|
300 | |a218 p. ;|c18 cm |
---|
650 | 17|aVăn học Nhật Bản|xPhê bình văn học|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Nhật Bản |
---|
653 | 0 |aPhê bình văn học |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000073139 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000073139
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
895.685 KIN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào