|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2860 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2986 |
---|
005 | 202008281450 |
---|
008 | 040218s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456415259 |
---|
035 | ##|a51856140 |
---|
039 | |a20241202142539|bidtocn|c20200828145048|dtult|y20040218000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a959.7|bLUL |
---|
100 | 0 |aLưu, Văn Lợi. |
---|
245 | 10|aPháp tái chiếm Đông Dương và chiến tranh lạnh /|cLưu Văn Lợi, Nguyễn Hồng Thạch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bCông an nhân dân,|c2002. |
---|
300 | |a319 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aLịch sử Việt Nam|xChiến tranh lạnh|zĐông Dương|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aChiến tranh lạnh |
---|
653 | 0 |aLịch sử Việt Nam |
---|
653 | 0 |aChiến tranh Đông Dương |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Hồng Thạch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(6): 000000681-6 |
---|
890 | |a6|b17|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000000681
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
959.7 LUL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000000682
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
959.7 LUL
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000000683
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
959.7 LUL
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000000684
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
959.7 LUL
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
000000685
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
959.7 LUL
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
000000686
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
959.7 LUL
|
Sách
|
6
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào