|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28614 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 38796 |
---|
005 | 202012301421 |
---|
008 | 130424s1998 jp| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4167218402 |
---|
035 | |a1456395623 |
---|
039 | |a20241129132200|bidtocn|c20201230142140|dmaipt|y20130424083013|zsvtt |
---|
041 | 1 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a813.54|bCOO |
---|
100 | 1 |aCook, Thomas H. |
---|
245 | 10|a緋色の記憶 /|cThomas H Cook ; 鴻巣友季子 訳 |
---|
260 | |a東京 : |b文藝春秋, |c1998 |
---|
300 | |a398 p. ;|c16 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Mĩ|vTiểu thuyết |
---|
653 | 0 |aVăn học Mĩ |
---|
653 | 0|aTiểu thuyết |
---|
700 | 0 |aYukiko, Kōnosu|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000073155 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000073155
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
813.54 COO
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào