|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28619 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 38801 |
---|
005 | 202406201519 |
---|
008 | 130424s2007 jp| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9784101223223 |
---|
035 | |a1456408668 |
---|
035 | ##|a1083171051 |
---|
039 | |a20241130155104|bidtocn|c20240620151902|dtult|y20130424090309|zsvtt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a895.635|bSAS |
---|
100 | 0 |c佐々木, 譲|d1950- |
---|
245 | 10|a警官の血 /|c佐々木譲 著 |
---|
246 | |aPoliceman's lineage |
---|
260 | |a東京 : |b新潮社, |c2007 |
---|
300 | |a251 p. ;|c20 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Nhật Bản|vTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Nhật Bản |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(2): 000073124, 000099217 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000073124
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
895.635 SAS
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000099217
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
895.635 SAS
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào