|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28633 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 38815 |
---|
005 | 202103111042 |
---|
008 | 130424s1983 jp| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4167246058 |
---|
035 | |a1456406658 |
---|
035 | ##|a1083196264 |
---|
039 | |a20241202132719|bidtocn|c20210311104212|dmaipt|y20130424104733|zsvtt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a895.634|bYAM |
---|
100 | 0 |a山村, 美紗|d1934- |
---|
245 | 10|a幻の指定席 /|c山村美紗 ; [Misa Yamamura] |
---|
260 | |a東京 :|b文藝春秋,|c1983 |
---|
300 | |a285 p. ;|c16 cm. |
---|
490 | |aBunshun Bunko. |
---|
650 | 17|aVăn học Nhật Bản|vTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Nhật Bản |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000073199 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000073199
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
895.634 YAM
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào