|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28637 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 38819 |
---|
008 | 130424s2010 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788946413375 |
---|
035 | |a1456392780 |
---|
039 | |a20241202111627|bidtocn|c20130424133722|danhpt|y20130424133722|zhangctt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a895.745|bPOC |
---|
090 | |a895.745|bPOC |
---|
100 | 0 |a법, 정. |
---|
245 | 10|a물소리 바람소리 /|c지은이 : 법정. |
---|
260 | |a서울 :|b샘터사,|c2010. |
---|
300 | |a406 p. ;|c22 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Hàn Quốc|xTiểu luận|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiểu luận. |
---|
653 | 0 |aVăn học Hàn Quốc. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000043504 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000043504
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
895.745 POC
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào