|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28643 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 38825 |
---|
008 | 130424s2008 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788977370104 |
---|
035 | |a1456407620 |
---|
039 | |a20241201161739|bidtocn|c20130424150344|danhpt|y20130424150344|zhangctt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a895.744|bYIO |
---|
090 | |a895.744|bYIO |
---|
100 | 0 |a이, 외수. |
---|
245 | 10|a감성사전 /|c지은이 : 이외수. |
---|
260 | |a서울 :|b동숭동,|c2008. |
---|
300 | |a222 p. :|b삽화(일부천연색) ;|c20 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Hàn Quốc|xTiểu luận|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiểu luận. |
---|
653 | 0 |aVăn học Hàn Quốc. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000047344 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000047344
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
895.744 YIO
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào