|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28673 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 38856 |
---|
005 | 202102220904 |
---|
008 | 130425s1966 jp| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4495674811 |
---|
035 | |a1456414127 |
---|
035 | ##|a1083193043 |
---|
039 | |a20241130155035|bidtocn|c20210222090436|dmaipt|y20130425105022|zsvtt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a895.644|bNII |
---|
100 | 0 |a新堀, 聡|d1934- |
---|
245 | 10|a貿易売買入門 /|c新堀聡著. 新堀聡 |
---|
260 | |a東京 :|b同文館出版,|c1966 |
---|
300 | |a314 p. ;|c22 cm. |
---|
650 | 07|aVăn học Nhật Bản|vTiểu luận|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiểu luận |
---|
653 | 0 |aVăn học Nhật Bản |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000073235 |
---|
890 | |a1|b5|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000073235
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
895.644 NII
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào