|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2868 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2994 |
---|
008 | 040224s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456416864 |
---|
035 | ##|a1083183251 |
---|
039 | |a20241202163829|bidtocn|c20040224000000|dthuynt|y20040224000000|zanhpt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a823|bCHR |
---|
090 | |a823|bCHR |
---|
100 | 1 |aChristie, Agatha. |
---|
245 | 10|aSau tang lễ :|btruyện trinh thám /|cAgatha Christie ; Hà Việt Anh dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bHội nhà văn,|c2001. |
---|
300 | |a348 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Anh|xTruyện trinh thám|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học nước ngoài. |
---|
653 | 0 |aTruyện trinh thám. |
---|
653 | 0 |aVăn học Anh. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
700 | 0 |aHà, Việt Anh|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000001408-10 |
---|
890 | |a3|b203|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000001408
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
823 CHR
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000001409
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
823 CHR
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
000001410
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
823 CHR
|
Sách
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào