|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28682 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 38866 |
---|
008 | 130425s2006 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788980406272 |
---|
035 | |a1456410398 |
---|
039 | |a20241130101519|bidtocn|c20130425155620|danhpt|y20130425155620|zhangctt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a372.13|bCHU |
---|
090 | |a372.13|bCHU |
---|
100 | 0 |a최, 은희. |
---|
245 | 10|a그림책을읽자아이들을읽자 /|c최은희. |
---|
260 | |aSŏul T ŭkpyŏlsi :|bUri Kyoyuk,|c2006. |
---|
300 | |a323 p. :|bcol. ill. ;|c22 cm. |
---|
650 | 07|aGiáo dục tiểu học|zHàn Quốc|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aGiáo dục tiểu học. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(2): 000049385, 000049423 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000049385
|
K. NN Hàn Quốc
|
372.13 CHU
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000049423
|
K. NN Hàn Quốc
|
372.13 CHU
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào