|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28683 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 38867 |
---|
008 | 130425s2002 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788984310728 |
---|
035 | |a1456372711 |
---|
039 | |a20241202114135|bidtocn|c20130425161446|danhpt|y20130425161446|zhangctt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a948.04|bPAN |
---|
090 | |a948.04|bPAN |
---|
100 | 0 |a박, 노자. |
---|
245 | 10|a좌우는있어도위아래 는없다 : 박노자의북유럽탐험 /|c박노자. |
---|
260 | |aSŏul-si :|bHan gyŏre Sinmunsa,|c2002. |
---|
300 | |a299 p. :|bill. ;|c23 cm. |
---|
650 | 00|aSocial history. |
---|
650 | 10|aEurope, Northern|xSocial conditions. |
---|
650 | 17|aLịch sử|xĐiều kiện xã hội|zNauy|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aĐiều kiện xã hội. |
---|
653 | 0 |aLịch sử. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(2): 000048312, 000048843 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000048312
|
K. NN Hàn Quốc
|
948.04 PAN
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000048843
|
K. NN Hàn Quốc
|
948.04 PAN
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào