|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2869 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2995 |
---|
005 | 202004170252 |
---|
008 | 040224s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456408960 |
---|
035 | ##|a1083196845 |
---|
039 | |a20241129100810|bidtocn|c20200417025220|dhuongnt|y20040224000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a658|bNGB |
---|
090 | |a658|bNGB |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Tấn Bình. |
---|
245 | 10|aPhân tích hoạt động doanh nghiệp : Phân tích kinh doanh, phân tích báo cáo tài chính, phân tích kinh tế các dự án /|cNguyễn Tấn Bình. |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc Gia,|c2003. |
---|
300 | |a482 tr. ;|c24 cm. |
---|
650 | 17|aQuản lí doanh nghiệp|xPhân tích kinh tế. |
---|
653 | 0 |aQuản lí doanh nghiệp |
---|
653 | 0 |aKinh tế |
---|
653 | 0 |aPhân tích kinh tế |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000001618-9 |
---|
890 | |a2|b46|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000001618
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
658 NGB
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000001619
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
658 NGB
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào