|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28696 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 38884 |
---|
005 | 202205201613 |
---|
008 | 220520s2009 dcu spa |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9789586112536 |
---|
035 | |a1456384261 |
---|
035 | |a1456384261 |
---|
035 | ##|a702364705 |
---|
039 | |a20241201165420|bidtocn|c20241201165206|didtocn|y20130426100825|zhangctt |
---|
041 | 0 |aspa |
---|
044 | |adcu |
---|
082 | 04|a306.440946|222|bRAM |
---|
090 | |a306.440946|bRAM |
---|
100 | 1 |aRamírez Cruz, Héctor. |
---|
245 | 10|aInterferencia y contacto de lenguas :|bespañol en fronteras bilingües de Colombia /|cHéctor Ramírez Cruz. |
---|
260 | |aBogotá :|bInstituto Caro y Cuervo,|c2009. |
---|
300 | |a267 p. :|bill., maps;|c23 cm. |
---|
490 | |aPublicaciones del Instituto Caro y Cuervo, 109. |
---|
650 | 00|aBilingualism. |
---|
650 | 00|aInterference (Linguistics) |
---|
650 | 00|aSociolinguistics |
---|
650 | 00|aLanguages in contact. |
---|
650 | 07|aVăn hóa Tây Ban Nha|2TVĐHHN |
---|
650 | 10|aSpanish language|xSocial aspects |
---|
650 | 17|aXã hội học|xNgôn ngữ học|xĐa văn hoá|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aĐa văn hóa. |
---|
653 | 0 |aHiện tượng đa ngôn ngữ |
---|
653 | 0 |aTiếng Tây Ban Nha |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ học. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Tây Ban Nha-TB|j(1): 000073465 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000073465
|
TK_Tiếng Tây Ban Nha-TB
|
306.440946 RAM
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào