- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 103 MET
Nhan đề: Metzler Philosophie Lexikon :
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 287 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 291 |
---|
008 | 031210s1999 gw| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 99458977 |
---|
020 | |a347601679X |
---|
035 | |a1456414966 |
---|
039 | |a20241129134459|bidtocn|c20031210000000|dhueltt|y20031210000000|zngant |
---|
041 | 0|ager |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a103|221|bMET |
---|
090 | |a103|bMET |
---|
245 | 00|aMetzler Philosophie Lexikon :|bBegriffe und Definitionen /|cherausgegeben von Peter Prechtl und Franz-Peter Burkard. |
---|
250 | |a2., erw. und aktualisierte Aufl. |
---|
260 | |aStuttgart :|bVerlag J.B. Metzler,|cc1999. |
---|
300 | |axvii, 685 p. ;|c24 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references. |
---|
650 | 10|aPhilosophy|xDictionaries|zGerman. |
---|
650 | 17|aTriết học Đức|vTừ điển|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTriết học Đức. |
---|
653 | 0 |aPhilosophie lexikon. |
---|
653 | 0 |aTừ điển. |
---|
700 | 1 |aBurkard, Franz-Peter. |
---|
700 | 1 |aPrechtl, Peter. |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000004080 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000004080
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
103 MET
|
Sách
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|