• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 103 MET
    Nhan đề: Metzler Philosophie Lexikon :

DDC 103
Nhan đề Metzler Philosophie Lexikon : Begriffe und Definitionen / herausgegeben von Peter Prechtl und Franz-Peter Burkard.
Lần xuất bản 2., erw. und aktualisierte Aufl.
Thông tin xuất bản Stuttgart :Verlag J.B. Metzler,c1999.
Mô tả vật lý xvii, 685 p. ;24 cm.
Thuật ngữ chủ đề Philosophy-Dictionaries-German.
Thuật ngữ chủ đề Triết học Đức-Từ điển-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Triết học Đức.
Từ khóa tự do Philosophie lexikon.
Từ khóa tự do Từ điển.
Tác giả(bs) CN Burkard, Franz-Peter.
Tác giả(bs) CN Prechtl, Peter.
Địa chỉ 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)(1): 000004080
000 00000cam a2200000 a 4500
001287
0021
004291
008031210s1999 gw| eng
0091 0
010|a 99458977
020|a347601679X
035|a1456414966
039|a20241129134459|bidtocn|c20031210000000|dhueltt|y20031210000000|zngant
0410|ager
044|agw
08204|a103|221|bMET
090|a103|bMET
24500|aMetzler Philosophie Lexikon :|bBegriffe und Definitionen /|cherausgegeben von Peter Prechtl und Franz-Peter Burkard.
250|a2., erw. und aktualisierte Aufl.
260|aStuttgart :|bVerlag J.B. Metzler,|cc1999.
300|axvii, 685 p. ;|c24 cm.
504|aIncludes bibliographical references.
65010|aPhilosophy|xDictionaries|zGerman.
65017|aTriết học Đức|vTừ điển|2TVĐHHN.
6530 |aTriết học Đức.
6530 |aPhilosophie lexikon.
6530 |aTừ điển.
7001 |aBurkard, Franz-Peter.
7001 |aPrechtl, Peter.
852|a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000004080
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000004080 Chờ thanh lý (Không phục vụ) 103 MET Sách 1 Tài liệu không phục vụ