|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28701 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 38890 |
---|
005 | 202205201615 |
---|
008 | 220520s1991 dcu spa |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083168967 |
---|
039 | |a20220520161521|bhuongnt|c20130426110139|dngant|y20130426110139|zhangctt |
---|
041 | 0 |aspa |
---|
044 | |adcu |
---|
082 | 04|a901|222|bJIM |
---|
090 | |a901|bJIM |
---|
100 | 1 |aJiménez de Quesada, Gonzalo,|d-1579. |
---|
245 | 10|aEl antijovio .|nTomo II /|cGonzalo Jiménez de Quesada ; Guillermo Hernández Peñalosa ; Manuel Ballesteros Gaibrois. |
---|
260 | |aBogotá :|bInstituto Caro y Cuervo,|c1991. |
---|
300 | |a361 p., X bl. pl. :|bill. ;|c22 cm. |
---|
490 | |aBiblioteca Colombiana, 38 |
---|
650 | 00|aEurope |
---|
650 | 00|aHistoriae sui temporis (Giovio, Paolo) |
---|
650 | 07|aLịch sử Châu Âu|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aLịch sử Châu Âu |
---|
653 | 0 |aLịch sử Tây Ban Nha |
---|
700 | 1 |aBallesteros Gaibrois, Manuel |
---|
700 | 1 |aHernández Peñalosa, Guillermo |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Tây Ban Nha-TB|j(1): 000073437 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000073437
|
TK_Tiếng Tây Ban Nha-TB
|
|
901 JIM
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|