|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28703 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 38892 |
---|
008 | 130426s2008 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788934932666 |
---|
035 | |a1456403247 |
---|
039 | |a20241129093359|bidtocn|c20130426144555|danhpt|y20130426144555|zhangctt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a576.8|bJAD |
---|
090 | |a576.8|bJAD |
---|
100 | 0 |a장, 대익. |
---|
245 | 10|a다윈의 식탁 = Darwin s table :|b진화론의 후예들이 펼치는 생생한 지성의 만찬 /|c장대익 지음. |
---|
260 | |a파주 :|b김영사,|c2008. |
---|
300 | |a316 p. :|b삽화 ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aKhoa học|xDi truyền học|xTiến hoá|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiến hoá. |
---|
653 | 0 |aDi truyền học. |
---|
700 | 1 |aDarwin. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000072889 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000072889
|
K. NN Hàn Quốc
|
576.8 JAD
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào