|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2871 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2997 |
---|
008 | 040224s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456373483 |
---|
039 | |a20241202144616|bidtocn|c20040224000000|dhueltt|y20040224000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.92207|bLEV |
---|
090 | |a895.92207|bLEV |
---|
100 | 0 |aLê, Trí Viễn. |
---|
245 | 10|aNhững bài giảng văn chọn lọc /|cLê Trí Viễn. |
---|
250 | |aIn lần thứ 2. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Quốc gia,|c1999. |
---|
300 | |a216 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xBài giảng|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aBài giảng. |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 4-CFS|j(2): 000000382-3 |
---|
890 | |a2|b34|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000000383
|
TK_Cafe sách tầng 4-CFS
|
|
895.92207 LEV
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào