|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28713 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 38905 |
---|
005 | 202205201617 |
---|
008 | 220520s1965 dcu spa |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456395555 |
---|
035 | ##|a50508180 |
---|
039 | |a20241202110840|bidtocn|c20220520161720|dhuongnt|y20130502142155|zsvtt |
---|
041 | 0 |aspa |
---|
044 | |adcu |
---|
082 | 04|a868|222|bCUE |
---|
090 | |a868|bCUE |
---|
100 | 1 |aCuervo, Rufino José. |
---|
245 | 10|aEpistolario De Rufino Jose Cuervo Y Emilio Teza /|cRufino José Cuervo ; Ana Hauser ; Jorge Páramo Pomareda. |
---|
260 | |aBogotá :|bImpr. Patriótica del Inst. Caro y Cuervo,|c1965. |
---|
300 | |a454 p. ;|c23 cm. |
---|
490 | |aPublicaciones del Instituto Caro y Cuervo ; Archivo Epistolar Colombiano. |
---|
650 | 07|aVăn học Tây Ban Nha|vTạp văn|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aVăn học Tây Ban Nha. |
---|
653 | 0 |aTạp văn. |
---|
700 | 1 |aHernández de Alba, Guillermo,|d1906-1988 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Tây Ban Nha-TB|j(1): 000073463 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000073463
|
TK_Tiếng Tây Ban Nha-TB
|
868 CUE
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào