|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28717 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 38910 |
---|
008 | 130502s2007 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788901074078 |
---|
035 | |a1456414128 |
---|
039 | |a20241130171111|bidtocn|c20130502144043|danhpt|y20130502144043|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a658.4092|bHAN |
---|
090 | |a658.4092|bHAN |
---|
100 | 0 |a이, 상수. |
---|
245 | 10|a한비자, 권력의 기술 /|c이상수 지음. |
---|
260 | |a[파주] :|b웅진씽크빅,|c2007. |
---|
300 | |a343 p. ;|c22 cm. |
---|
650 | 17|aQuản lí|xNghệ thuật lãnh đạo|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNghệ thuật lãnh đạo. |
---|
653 | 0 |aLãnh đạo. |
---|
653 | 0 |aQuản lí. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000047896 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000047896
|
K. NN Hàn Quốc
|
658.4092 HAN
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào