|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2872 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2998 |
---|
008 | 040224s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456404118 |
---|
035 | ##|a1083193598 |
---|
039 | |a20241202160000|bidtocn|c20040224000000|dhueltt|y20040224000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.922|bNGL |
---|
090 | |a895.922|bNGL |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Văn Long. |
---|
245 | 10|aĐại cương văn học /|cNguyễn Văn Long, Nguyễn Thị Tuyết Nhung, Phạm Thị Việt . |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học quốc gia,|c2001. |
---|
300 | |a200 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xĐại cương|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aĐại cương. |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Tuyết Nhung. |
---|
700 | 0 |aPhạm, Thị Việt. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000001291-2 |
---|
890 | |a2|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000001291
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.922 NGL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000001292
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.922 NGL
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|