|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28721 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 38914 |
---|
008 | 130502s2007 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788901068404 |
---|
039 | |a20130502153455|banhpt|y20130502153455|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a808.51|bKIY |
---|
090 | |a808.51|bKIY |
---|
100 | 0 |a김, 용규. |
---|
245 | 10|a설득 의 논리학 :|b말 과 글 을 단련 하는 10가지 논리 도구 /|c김 용규. |
---|
260 | |aSŏul-si :|bUngjin Chisik Hausŭ,|c2007. |
---|
300 | |a333 p. :|bill. ;|c23 cm. |
---|
650 | 10|aLogic|xPersuasion. |
---|
650 | 17|aKĩ năng nói|xDiễn thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aLogic. |
---|
653 | 0 |aDiễn thuyết. |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nói. |
---|
653 | 0 |aPersuasion. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000049311 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000049311
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
808.51 KIY
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào