|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28725 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 38918 |
---|
005 | 202310120923 |
---|
008 | 130502s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456406005 |
---|
035 | ##|a863694442 |
---|
039 | |a20241201155319|bidtocn|c20231012092328|dmaipt|y20130502160612|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a394.26|bLEL |
---|
100 | 1 |aLê, Hồng Lý. |
---|
245 | 10|aLễ hội lịch sử ở đồng bằng và trung du bắc bộ /|cLê Hồng Lý, Nguyễn Thị Hương Liên. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hóa dân tộc,|c2011. |
---|
300 | |a216 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn hóa dân gian|xPhong tục|xLễ hội|2TVĐHHN. |
---|
651 | |aViệt Nam. |
---|
653 | 0 |aPhong tục. |
---|
653 | 0 |aLễ hội. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Hương Liên. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000064044 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000064044
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
394.26 LEL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào