|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28726 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 38919 |
---|
008 | 130502s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456407653 |
---|
035 | ##|a857804317 |
---|
039 | |a20241202152031|bidtocn|c20130502161134|danhpt|y20130502161134|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a305.899|bNGD |
---|
090 | |a305.899|bNGD |
---|
100 | 0 |aNgô, Văn Doanh. |
---|
245 | 10|aVăn hóa cổ Chămpa /|cNgô Văn Doanh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hóa dân tộc,|c2011. |
---|
300 | |a423 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 00|aCivilization. |
---|
650 | 17|aVăn hóa Việt Nam|xVăn hóa Chămpa|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn hóa Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aVăn hóa Chămpa. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000064040 |
---|
890 | |a1|b11|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000064040
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
305.899 NGD
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào