|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28727 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 38920 |
---|
008 | 130502s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a858914033 |
---|
039 | |a20130502161416|banhpt|y20130502161416|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.209597|bTRH |
---|
090 | |a398.209597|bTRH |
---|
100 | 0 |aTrần, Sĩ Huệ. |
---|
245 | 10|aThời gian trong ca dao /|cTrần Sĩ Huệ. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThanh Niên,|c2011. |
---|
300 | |a411 tr.;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn hoá dân gian|xCa dao|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá dân gian. |
---|
653 | 0 |aCa dao. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000064042 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000064042
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
398.209597 TRH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào