|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28728 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 38921 |
---|
008 | 130502s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456376448 |
---|
035 | ##|a827238322 |
---|
039 | |a20241129160517|bidtocn|c20130502161736|danhpt|y20130502161736|zsvtt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a306|bNGD |
---|
090 | |a306|bNGD |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Nghĩa Dân. |
---|
245 | 10|aVăn hóa ẩm thực trong tục ngữ ca dao Việt Nam /|cNguyễn Nghĩa Dân. |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động,|c2011. |
---|
300 | |a264 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn hoá dân gian|xVăn hoá ẩm thực|xCa dao|xTục ngữ|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
651 | |aViệt Nam. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá ẩm thực. |
---|
653 | 0 |aCa dao. |
---|
653 | 0 |aTục ngữ. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000063951 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000063951
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
306 NGD
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào