|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28729 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 38922 |
---|
008 | 130503s2008 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788964062340 |
---|
035 | |a1456404435 |
---|
039 | |a20241202155335|bidtocn|c20130503084202|danhpt|y20130503084202|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.7|bHOU |
---|
090 | |a495.7|bHOU |
---|
100 | 0 |a허, 웅. |
---|
245 | 10|a우리 옛 말본 /|c허 웅, 권 재일. |
---|
260 | |a지식 을 만드는 지식,|c2008. |
---|
300 | |a240 p. ;|c20 cm. |
---|
650 | 10|aKorean language|xGrammar. |
---|
650 | 17|aTiếng Hàn Quốc|xNgữ pháp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp. |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000049897 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000049897
|
K. NN Hàn Quốc
|
495.7 HOU
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào