|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28730 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 38923 |
---|
008 | 130503s2002 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788934909286 |
---|
035 | |a1456384405 |
---|
039 | |a20241201143206|bidtocn|c20130503085056|danhpt|y20130503085056|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.7|bPAY |
---|
090 | |a495.7|bPAY |
---|
100 | 0 |a박, 영준. |
---|
245 | 10|a우리말의수수께끼 : 역사 속 으로 떠나는 우리 말 여행 /|c박영준. |
---|
260 | |a김영사,|c2002. |
---|
300 | |a304 p. :|bill. ;|c23 cm. |
---|
650 | 10|aKorean language|xEtymology. |
---|
650 | 17|aTiếng Hàn Quốc|xPhát âm|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aPhát âm. |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000046489 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000046489
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.7 PAY
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào