|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28736 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 38929 |
---|
008 | 130503s2005 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788976332554 |
---|
035 | |a1456413486 |
---|
039 | |a20241201162006|bidtocn|c20130503144624|danhpt|y20130503144624|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a305.26|bCHC |
---|
090 | |a305.26|bCHC |
---|
100 | 0 |a최, 재천. |
---|
245 | 10|a당신의인생을이모작하라 :|b생물학자가진단하는2020년초고령사회 /|c최재천. |
---|
260 | |a삼성경제연구소,|c2005. |
---|
300 | |a174 p. :|bill. ;|c21 cm. |
---|
650 | 10|aOlder people|xGovernment policy|zKorea (South). |
---|
650 | 17|aChính sách xã hội|xNgười già|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aGovernment policy. |
---|
653 | 0 |aChính sách xã hội. |
---|
653 | 0 |aNgười già. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(2): 000048197, 000048283 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000048197
|
K. NN Hàn Quốc
|
305.26 CHC
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000048283
|
K. NN Hàn Quốc
|
305.26 CHC
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào