|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2874 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3000 |
---|
008 | 040224s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456415260 |
---|
035 | ##|a1083167751 |
---|
039 | |a20241129095622|bidtocn|c20040224000000|dthuynt|y20040224000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a382|bDOV |
---|
090 | |a382|bDOV |
---|
100 | 0 |aĐoàn, Thị Hồng Vân. |
---|
245 | 10|aĐàm phán trong kinh doanh quốc tế /|cĐoàn Thị Hồng Vân. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThống kê,|c2001. |
---|
300 | |a459tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aKinh doanh quốc tế|xĐàm phán|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKinh doanh quốc tế. |
---|
653 | 0 |aĐàm phán. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000001895-6 |
---|
890 | |a2|b44|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000001895
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
382 DOV
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000001896
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
382 DOV
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào