|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28740 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 38933 |
---|
008 | 130503s2008 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788957571163 |
---|
039 | |a20130503161757|banhpt|y20130503161757|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a372.6521|bYIS |
---|
090 | |a372.6521|bYIS |
---|
100 | 0 |a이, 신애. |
---|
245 | 10|a잠수네아이들의소문난영어공부법. 입문편 /|c이신애. |
---|
260 | |a랜덤하우스,|c2008. |
---|
300 | |a304 p. ;|c23 cm. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xStudy and teaching (Elementary). |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xNghiên cứu|xGiảng dạy|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000047445 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000047445
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
372.6521 YIS
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào