|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28757 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 38950 |
---|
005 | 202101041509 |
---|
008 | 130504s1991 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4576911805 |
---|
020 | |a9784576911809 |
---|
035 | |a1456375219 |
---|
035 | ##|a1083184995 |
---|
039 | |a20241202152605|bidtocn|c20210104150948|dmaipt|y20130504105851|zhangctt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a895.63|222|bSAI |
---|
100 | 0 |a斎藤, 茂太 |
---|
245 | 10|a嫁と姑は名優たれ /|c斎藤茂太 ; [Shigeta Saitō] |
---|
260 | |a東京 :|b二見書房,|c1991 |
---|
300 | |a309 p. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Nhật Bản|vTiểu thuyết|2TVĐHHN.|xVăn học hiện đại |
---|
653 | 0 |aVăn học Nhật Bản |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000073237 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000073237
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
895.63 SAI
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào