|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2876 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3002 |
---|
005 | 202108311651 |
---|
008 | 040224s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c33.000 vnd |
---|
035 | |a1456376724 |
---|
035 | ##|a1083167116 |
---|
039 | |a20241202114039|bidtocn|c20210831165137|dhuongnt|y20040224000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a330.122|bNGT |
---|
090 | |a330.122|bNGT |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Khắc Thân. |
---|
245 | 10|aTập bài giảng chủ nghĩa tư bản hiện đại :|bDùng cho hệ đào tạo sau đại học /|cNguyễn Khắc Thân. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Chính trị Quốc gia,|c2002 |
---|
300 | |a360 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aChủ nghĩa tư bản|xBài giảng|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aBài giảng |
---|
653 | 0 |aChủ nghĩa tư bản |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000000410-2 |
---|
890 | |a3|b26|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000000411
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
330.122 NGT
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000000410
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
330.122 NGT
|
Sách
|
0
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000000412
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
330.122 NGT
|
Sách
|
0
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào