DDC
| 390.09519 |
Tác giả TT
| Trung tâm Quảng bá văn hóa hải ngoại Hàn Quốc. |
Nhan đề
| Phác họa sinh hoạt tại Hàn Quốc / Trung tâm Quảng bá văn hóa hải ngoại Hàn Quốc. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Bộ văn hoá, thể thao và du lịch, 2011 |
Mô tả vật lý
| 119 tr. ; 30 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hóa Hàn Quốc-Phong tục-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Phong tục |
Từ khóa tự do
| Văn hóa Hàn Quốc |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Hàn-HQ(6): 000074204, 000074206, 000074214-5, 000074224-5 |
Địa chỉ
| 200K. NN Hàn Quốc(5): 000072883-6, 000072998 |
Địa chỉ
| 500Thanh lý kho Chờ thanh lý(1): 000074205 |
Địa chỉ
| 500TK_Kho lưu Giáo trình(23): 000074207-13, 000074216-23, 000074226-9, 000074231-4 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28763 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 38956 |
---|
005 | 202106181615 |
---|
008 | 130506s2011 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456403121 |
---|
035 | ##|a1083191914 |
---|
039 | |a20241130093007|bidtocn|c20210618161529|dtult|y20130506080837|zhangctt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a390.09519|bPAC |
---|
090 | |a390.09519|bPAC |
---|
110 | |aTrung tâm Quảng bá văn hóa hải ngoại Hàn Quốc. |
---|
245 | 10|aPhác họa sinh hoạt tại Hàn Quốc /|cTrung tâm Quảng bá văn hóa hải ngoại Hàn Quốc. |
---|
260 | |aHà Nội :|bBộ văn hoá, thể thao và du lịch,|c2011 |
---|
300 | |a119 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aVăn hóa Hàn Quốc|xPhong tục|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aPhong tục |
---|
653 | 0 |aVăn hóa Hàn Quốc |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(6): 000074204, 000074206, 000074214-5, 000074224-5 |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(5): 000072883-6, 000072998 |
---|
852 | |a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000074205 |
---|
852 | |a500|bTK_Kho lưu Giáo trình|j(23): 000074207-13, 000074216-23, 000074226-9, 000074231-4 |
---|
890 | |a35|b134|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000072883
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
390.09519 PAC
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000072884
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
390.09519 PAC
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000072885
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
390.09519 PAC
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000072886
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
390.09519 PAC
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
000072998
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
390.09519 PAC
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
000074204
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
390.09519 PAC
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
000074206
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
390.09519 PAC
|
Sách
|
8
|
|
|
8
|
000074214
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
390.09519 PAC
|
Sách
|
16
|
|
|
9
|
000074215
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
390.09519 PAC
|
Sách
|
17
|
|
|
10
|
000074224
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
390.09519 PAC
|
Sách
|
26
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|