|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28767 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 38960 |
---|
008 | 130506s vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456407654 |
---|
039 | |a20241201144229|bidtocn|c20130506092308|danhpt|y20130506092308|zhangctt |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a390.09519|bNHU |
---|
090 | |a390.09519|bNHU |
---|
110 | |aBộ văn hóa thể thao và du lịch. |
---|
245 | 00|aNhững điều bạn nên biết về Hàn Quốc /|cBộ văn hóa thể thao và du lịch. |
---|
260 | |aHà Nội :, |cBộ Văn hóa thể thao và du lịch,|c2012. |
---|
300 | |a276 tr. ;|c22 cm. |
---|
650 | 17|aVăn hóa|xPhong tục|zHàn Quốc|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aPhong tục. |
---|
653 | 0 |aVăn hóa Hàn Quốc. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(5): 000071869-72, 000071874 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000071869
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
390.09519 NHU
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000071870
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
390.09519 NHU
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000071871
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
390.09519 NHU
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000071872
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
390.09519 NHU
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
000071874
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
390.09519 NHU
|
Sách
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào