|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28769 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 38962 |
---|
005 | 202104010858 |
---|
008 | 130506s1992 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4087498433 |
---|
020 | |a9784087498431 |
---|
035 | |a1456393192 |
---|
035 | ##|a1083195675 |
---|
039 | |a20241129135008|bidtocn|c20210401085841|dmaipt|y20130506093644|zhangctt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a895.63|bIKU |
---|
100 | 0 |a生島, 治郎 |
---|
245 | 10|aオペレーション・O /|c生島治郎著 生島, 治郎 ; [Jirō Ikushima] |
---|
260 | |a東京 : |b集英社,|c1992 |
---|
300 | |a339 p. ;|c16 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Nhật Bản|vTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Nhật Bản |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000073131 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000073131
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
895.63 IKU
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào