|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2877 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3003 |
---|
008 | 040224s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456389010 |
---|
035 | ##|a46322585 |
---|
039 | |a20241202104455|bidtocn|c20040224000000|dhueltt|y20040224000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a336.09597|bHOM |
---|
090 | |a336.09597|bHOM |
---|
100 | 0 |aHồ, Chí Minh. |
---|
245 | 10|aThực hành tiết kiệm và chống bệnh tham ô lãng phí, chống bệnh quan liêu /|cHồ Chí Minh. |
---|
260 | |aHồ Chí Minh :|bTrẻ,|c1999. |
---|
300 | |a43 tr. ;|c20 cm. |
---|
650 | 17|aTư tưởng Hồ Chí Minh|xTiết kiệm|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTư tưởng Hồ Chí Minh. |
---|
653 | 0 |aQuan liêu. |
---|
653 | 0 |aTiết kiệm. |
---|
653 | 0 |aTham ô. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000000728-9 |
---|
890 | |a2|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000000728
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
336.09597 HOM
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000000729
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
336.09597 HOM
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào