|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28770 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 38963 |
---|
008 | 130506s2008 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8973583557 |
---|
035 | |a1456409222 |
---|
039 | |a20241130092958|bidtocn|c20130506095408|danhpt|y20130506095408|zhangctt |
---|
041 | 0|akor|avie |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.7834|bLEH |
---|
090 | |a495.7834|bLEH |
---|
100 | 0 |aLê, Đăng Hoan. |
---|
245 | 10|aHội thoại tiếng Hàn :|bDành cho người Việt Nam học tiếng Hàn /|cLê Đăng Hoan, Kim Ti Tae. |
---|
260 | |aHàn Quốc :|bSamji books,|c2008. |
---|
300 | |a286 tr. ;|c23 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Hàn Quốc|xHội thoại|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aHội thoại. |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc. |
---|
700 | 0 |aKim, Ti Tae. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000072908 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000072908
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.7834 LEH
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào