|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28772 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 38965 |
---|
008 | 130506s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456402294 |
---|
039 | |a20241202134618|bidtocn|c20130506103456|danhpt|y20130506103456|zhangctt |
---|
041 | 0|akor|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a610.3|bMED |
---|
090 | |a610.3|bMED |
---|
245 | 10|aHandbook of medical terminology = Thuật ngữ y học /|cNguyễn Văn Nho; Hye Hun Hwang. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThiên tân,|c2007. |
---|
300 | |a206 tr. ;|c23 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Hàn Quốc|xY học|vTừ điển thuật ngữ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aY học. |
---|
653 | 0 |aTừ điển thuật ngữ. |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc. |
---|
700 | 0 |aHye, Hun Hwang. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Văn Nho |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(4): 000071885-8 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000071885
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
610.3 MED
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000071886
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
610.3 MED
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000071887
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
610.3 MED
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000071888
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
610.3 MED
|
Sách
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào