|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28773 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 38966 |
---|
005 | 202104011104 |
---|
008 | 130506s1900 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4101122091 |
---|
035 | |a1456388584 |
---|
035 | ##|a1083192137 |
---|
039 | |a20241129161128|bidtocn|c20210401110444|dmaipt|y20130506104056|zhuongnt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a895.63|bNIT |
---|
100 | 0 |a新田,次郎 |
---|
245 | 10|a栄光の岩壁 /|c新田次郎 ; [Jirō Nitta] |
---|
260 | |a東京 : |b新潮社, |c1900 |
---|
300 | |a416 p. :|bmaps ;|c16 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Nhật Bản|xTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Nhật Bản |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000073250 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000073250
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
895.63 NIT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào