|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28777 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 38970 |
---|
005 | 202006080928 |
---|
008 | 130506s1978 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4101050252 |
---|
020 | |a9784101050256 |
---|
035 | |a1456380558 |
---|
035 | ##|a1083189684 |
---|
039 | |a20241129140223|bidtocn|c20200608092816|dtult|y20130506132733|zhuongnt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a895.63|222|bMIS |
---|
090 | |a895.63|bMIS |
---|
100 | 0 |aMishima, Yukio. |
---|
245 | 10|a女神 /|c三島由紀夫 . |
---|
260 | |aTōkyō :|bShinchōsha,|c[1978]. |
---|
300 | |a287 p. ;|c15 cm. |
---|
650 | 07|aVăn học Nhật Bản|vTiểu thuyết|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aVăn học Nhật Bản. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000073175 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000073175
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
895.63 MIS
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào