|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2878 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3004 |
---|
005 | 202310311115 |
---|
008 | 040224s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456405798 |
---|
035 | ##|a224342719 |
---|
039 | |a20241202164936|bidtocn|c20231031111500|dmaipt|y20040224000000|zanhpt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a843|bREM |
---|
100 | 1 |aRemarque, Ericmaria. |
---|
245 | 10|aKhải hoàn môn :|btiểu thuyết /|cEricmaria Remarque; Cao Xuân Hạo dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học,|c2001. |
---|
300 | |a671 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Pháp|xTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học nước ngoài. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
653 | 0 |aVăn học Pháp. |
---|
700 | 0 |aCao, Xuân Hạo|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000000507-8 |
---|
890 | |a2|b49|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000000507
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
843 REM
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000000508
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
843 REM
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào