• Sách
  • 181.115 HAF
    韩非子全译 /

DDC 181.115
Tác giả CN 韩, 非.
Nhan đề 韩非子全译 / 韩非, 张觉.
Thông tin xuất bản 贵州人民出版社 : 贵州省新华书店经销, 1992.
Mô tả vật lý 21 cm.
Thuật ngữ chủ đề Triết học-Triết học phương Đông-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Triết học phương Đông.
Địa chỉ 200K. NN Hàn Quốc(1): 000048758
000 00000cam a2200000 a 4500
00128783
0021
00438976
008130507s1992 ko| kor
0091 0
020|a9788935652020
035|a1456410678
039|a20241202133750|bidtocn|c20130507082419|danhpt|y20130507082419|zhuongnt
0410 |akor
044|ako
08204|a181.115|bHAF
090|a181.115|bHAF
1000 |a韩, 非.
24510|a韩非子全译 /|c韩非, 张觉.
260|a贵州人民出版社 :|b贵州省新华书店经销,|c1992.
300|a21 cm.
65017|aTriết học|xTriết học phương Đông|2TVĐHHN.
6530 |aTriết học phương Đông.
852|a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000048758
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000048758 K. NN Hàn Quốc 181.115 HAF Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào