|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28783 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 38976 |
---|
008 | 130507s1992 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788935652020 |
---|
035 | |a1456410678 |
---|
039 | |a20241202133750|bidtocn|c20130507082419|danhpt|y20130507082419|zhuongnt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a181.115|bHAF |
---|
090 | |a181.115|bHAF |
---|
100 | 0 |a韩, 非. |
---|
245 | 10|a韩非子全译 /|c韩非, 张觉. |
---|
260 | |a贵州人民出版社 :|b贵州省新华书店经销,|c1992. |
---|
300 | |a21 cm. |
---|
650 | 17|aTriết học|xTriết học phương Đông|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTriết học phương Đông. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000048758 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000048758
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
181.115 HAF
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào