|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28784 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 38977 |
---|
008 | 130507s2004 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456399609 |
---|
039 | |a20241130103725|bidtocn|c20130507084414|danhpt|y20130507084414|zhuongnt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a181.11|bJEO |
---|
090 | |a181.11|bJEO |
---|
100 | 0 |a정, 약용. |
---|
245 | 10|a經世遺表·原文 /|c丁若鏞 撰;丁海廉 校註. |
---|
260 | |a서울 :|b현대실학사,|c2004. |
---|
300 | |a525 p. ;|c23 cm. |
---|
650 | 17|aTriết học|xTriết học phương Đông|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTriết học phương Đông. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000045755 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000045755
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
181.11 JEO
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào