• Sách
  • 181.11 JEO
    經世遺表·原文 /

DDC 181.11
Tác giả CN 정, 약용.
Nhan đề 經世遺表·原文 / 丁若鏞 撰;丁海廉 校註.
Thông tin xuất bản 서울 : 현대실학사, 2004.
Mô tả vật lý 525 p. ; 23 cm.
Thuật ngữ chủ đề Triết học-Triết học phương Đông-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Triết học phương Đông.
Địa chỉ 200K. NN Hàn Quốc(1): 000045755
000 00000cam a2200000 a 4500
00128784
0021
00438977
008130507s2004 ko| kor
0091 0
035|a1456399609
039|a20241130103725|bidtocn|c20130507084414|danhpt|y20130507084414|zhuongnt
0410 |akor
044|ako
08204|a181.11|bJEO
090|a181.11|bJEO
1000 |a정, 약용.
24510|a經世遺表·原文 /|c丁若鏞 撰;丁海廉 校註.
260|a서울 :|b현대실학사,|c2004.
300|a525 p. ;|c23 cm.
65017|aTriết học|xTriết học phương Đông|2TVĐHHN.
6530 |aTriết học phương Đông.
852|a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000045755
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000045755 K. NN Hàn Quốc 181.11 JEO Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào