|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2879 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3005 |
---|
008 | 040224s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456413004 |
---|
035 | ##|a1083169614 |
---|
039 | |a20241129143614|bidtocn|c20040224000000|dhueltt|y20040224000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a338.702|bHOC |
---|
090 | |a338.702|bHOC |
---|
100 | 0 |aHồ, Sỹ Chi. |
---|
245 | 10|aThống kê doanh nghiệp /|cHồ Sỹ Chi. |
---|
250 | |aTái bản lần 4. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTài Chính,|c2000. |
---|
300 | |a315 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aDoanh nghiệp|xThống kê|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aDoanh nghiệp. |
---|
653 | 0 |aTài chính kế toán. |
---|
653 | 0 |aThống kê. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000000923-4 |
---|
890 | |a2|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000000923
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
338.702 HOC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000000924
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
338.702 HOC
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào